Nghĩa của từ contrary trong tiếng Việt

contrary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

contrary

US /ˈkɑːn.tre.ri/
UK /ˈkɑːn.tre.ri/
"contrary" picture

tính từ

trái với, trái ngược với, trái ngược

Opposite.

Ví dụ:

a contrary point of view

một quan điểm trái ngược

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

sự trái lại, sự ngược lại, sự trái ngược, điều ngược lại

The opposite.

Ví dụ:

The magazine has proved that the contrary is true.

Tạp chí đã chứng minh rằng điều ngược lại là đúng.

Từ đồng nghĩa: