Nghĩa của từ constancy trong tiếng Việt

constancy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

constancy

US /ˈkɑːn.stən.si/
UK /ˈkɑːn.stən.si/
"constancy" picture

danh từ

sự không thay đổi, sự bền lòng, sự trung thành, tính kiên định, tính kiên trì, sự chung thủy

The quality of staying the same and not changing.

Ví dụ:

the constancy of temperature inside the plane

nhiệt độ không thay đổi bên trong máy bay

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: