Nghĩa của từ connote trong tiếng Việt

connote trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

connote

US /kəˈnoʊt/
UK /kəˈnoʊt/
"connote" picture

động từ

bao hàm

If a word, object, or situation connotes something, it makes you think of a feeling or an idea that is more than its basic meaning.

Ví dụ:

To me, chocolate connotes pleasure and indulgence.

Đối với tôi, sô cô la bao hàm niềm vui và niềm đam mê.

Từ liên quan: