Nghĩa của từ connotation trong tiếng Việt
connotation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
connotation
US /ˌkɑː.nəˈteɪ.ʃən/
UK /ˌkɑː.nəˈteɪ.ʃən/

danh từ
nghĩa rộng, ý nghĩa
An idea suggested by a word in addition to its main meaning.
Ví dụ:
The word ‘professional’ has connotations of skill and excellence.
Từ ‘chuyên nghiệp’ có ý nghĩa là kỹ năng và sự xuất sắc.
Từ liên quan: