Nghĩa của từ conjectural trong tiếng Việt

conjectural trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

conjectural

US /kənˈdʒek.tʃɚ.əl/
UK /kənˈdʒek.tʃɚ.əl/
"conjectural" picture

tính từ

phỏng đoán, ước đoán

(of an opinion or idea) not based on definite knowledge; formed by guessing.

Ví dụ:

Some of the stages of the earth’s development are purely conjectural.

Một số giai đoạn phát triển của trái đất hoàn toàn là phỏng đoán.

Từ liên quan: