Nghĩa của từ confront trong tiếng Việt

confront trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

confront

US /kənˈfrʌnt/
UK /kənˈfrʌnt/
"confront" picture

động từ

đương đầu, đe dọa

Meet (someone) face to face with hostile or argumentative intent.

Ví dụ:

He confronted the robbers as they were trying to leave.

Anh ấy đương đầu với những tên cướp khi chúng đang cố gắng rời đi.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: