Nghĩa của từ confirmation trong tiếng Việt

confirmation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

confirmation

US /ˌkɑːn.fɚˈmeɪ.ʃən/
UK /ˌkɑːn.fɚˈmeɪ.ʃən/
"confirmation" picture

danh từ

sự xác nhận, sự chứng thực, sự thừa nhận, lễ Thêm Sức

A statement, letter, etc. that shows that something is true, correct or definite.

Ví dụ:

I'm still waiting for confirmation of the test results.

Tôi vẫn đang chờ xác nhận kết quả xét nghiệm.