Nghĩa của từ "concurrent jurisdiction" trong tiếng Việt

"concurrent jurisdiction" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

concurrent jurisdiction

US /kənˌkɜːr.ənt dʒʊə.rɪsˈdɪk.ʃən/
"concurrent jurisdiction" picture

danh từ

thẩm quyền tài phán đồng thời

A situation where two or more different court systems have jurisdiction (= authority) over a legal case.

Ví dụ:

The choice between courts of concurrent jurisdiction must always depend on where and how justice can best be done.

Việc lựa chọn giữa các tòa án thẩm quyền tài phán đồng thời phải luôn phụ thuộc vào nơi và cách thức thực thi công lý tốt nhất.