Nghĩa của từ conclusive trong tiếng Việt

conclusive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

conclusive

US /kənˈkluː.sɪv/
UK /kənˈkluː.sɪv/

kết luận

tính từ

proving that something is true, or ending any doubt:
Ví dụ:
They had conclusive evidence/proof of her guilt.