Nghĩa của từ "foregone conclusion" trong tiếng Việt

"foregone conclusion" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

foregone conclusion

US /ˌfɔː.ɡɒn kənˈkluːʒən/
"foregone conclusion" picture

danh từ

kết quả có thể dự đoán trước được

A result that is obvious to everyone even before it happens.

Ví dụ:

The result of the election seems to be a foregone conclusion.

Kết quả của cuộc bầu cử dường như là một kết quả có thể dự đoán trước được.

Từ liên quan: