Nghĩa của từ concealment trong tiếng Việt
concealment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
concealment
US /kənˈsiːl.mənt/
UK /kənˈsiːl.mənt/
sự che giấu
danh từ
the act of hiding something:
Ví dụ:
the concealment of evidence/facts/weapons