Nghĩa của từ concealer trong tiếng Việt
concealer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
concealer
US /kənˈsiː.lɚ/
UK /kənˈsiː.lɚ/

danh từ
kem che khuyết điểm
A type of make-up used to hide spots or marks on the skin.
Ví dụ:
Use concealer under tired eyes to hide dark circles.
Sử dụng kem che khuyết điểm dưới đôi mắt mệt mỏi để che đi quầng thâm.
Từ liên quan: