Nghĩa của từ compensate trong tiếng Việt

compensate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

compensate

US /ˈkɑːm.pən.seɪt/
UK /ˈkɑːm.pən.seɪt/
"compensate" picture

động từ

đền bù, bồi thường, bù đắp

Give (someone) something, typically money, in recognition of loss, suffering, or injury incurred; recompense.

Ví dụ:

Payments were made to farmers to compensate them for cuts in subsidies.

Các khoản thanh toán đã được thực hiện cho nông dân để bù đắp cho họ khi bị cắt giảm trợ cấp.

Từ liên quan: