Nghĩa của từ compassionately trong tiếng Việt
compassionately trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
compassionately
US /kəmˈpæʃ.ən.ət.li/
UK /kəmˈpæʃ.ən.ət.li/
từ bi
trạng từ
in a way that shows compassion (= sympathy for others and a wish to help them):
Ví dụ:
They spoke compassionately, trying to calm her.
Từ liên quan: