Nghĩa của từ compassionate trong tiếng Việt

compassionate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

compassionate

US /kəmˈpæʃ.ən.ət/
UK /kəmˈpæʃ.ən.ət/
"compassionate" picture

tính từ

giàu lòng nhân ái, thương xót, thương hại, động lòng thương

Feeling or showing sympathy for people or animals who are suffering.

Ví dụ:

Politicians are not usually regarded as warm or compassionate people.

Các chính trị gia thường không được coi là những người ấm áp hoặc giàu lòng nhân ái.