Nghĩa của từ "community theater" trong tiếng Việt
"community theater" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
community theater
US /kəˌmjuː.nə.ti ˈθɪə.tər/

danh từ
sân khấu cộng đồng, nhà hát cộng đồng
Theater performances involving or created for a group of people who live in a particular area.
Ví dụ:
The play involved many local schoolchildren and was a wonderful piece of community theater.
Vở kịch có sự tham gia của nhiều học sinh địa phương và là một tác phẩm sân khấu cộng đồng tuyệt vời.