Nghĩa của từ comma trong tiếng Việt
comma trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
comma
US /ˈkɑː.mə/
UK /ˈkɑː.mə/

danh từ
dấu phẩy
The symbol , used in writing to separate parts of a sentence showing a slight pause, or to separate the single things in a list.
Ví dụ:
Put a comma after the clause.
Đặt dấu phẩy sau mệnh đề.
Từ liên quan: