Nghĩa của từ "come together" trong tiếng Việt

"come together" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

come together

US /kʌm təˈɡeð.ər/
"come together" picture

cụm động từ

tụ họp lại, nhóm lại, hòa hợp, hợp tác với nhau

If two or more different people or things come together, they form a united group.

Ví dụ:

People from all over the city came together to support the cause.

Người dân từ khắp thành phố đã tụ họp lại để ủng hộ mục tiêu đó.