Nghĩa của từ "come off" trong tiếng Việt

"come off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

come off

US /kʌm ɔf/
UK /kʌm ɔf/
"come off" picture

cụm động từ

bỏ (thuốc), bong ra, rơi ra, tỏ ra, thành công, xảy ra

To stop taking medicine, a drug, alcohol, etc.

Ví dụ:

I've tried to get him to come off the tranquilizers.

Tôi đã cố gắng giúp anh ấy bỏ thuốc an thần.