Nghĩa của từ "come back in" trong tiếng Việt
"come back in" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
come back in
US /kʌm bæk ɪn/
UK /kʌm bæk ɪn/

cụm động từ
quay trở lại, phổ biến trở lại
To become popular or successful again.
Ví dụ:
Long hair for men seems to be coming back in.
Tóc dài dành cho nam giới dường như đang quay trở lại.