Nghĩa của từ colonial trong tiếng Việt

colonial trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

colonial

US /kəˈloʊ.ni.əl/
UK /kəˈloʊ.ni.əl/
"colonial" picture

tính từ

thuộc địa, thực dân, (thuộc) phong cách thuộc địa

Relating to a colony or colonialism.

Ví dụ:

Turkey was once an important colonial power.

Thổ Nhĩ Kỳ đã từng là một cường quốc thuộc địa quan trọng.

danh từ

người thuộc địa, thực dân

A person who lives in a colony and who comes from the country that controls it.

Ví dụ:

British colonials in India

người thuộc địa Anh ở Ấn Độ

Từ liên quan: