Nghĩa của từ coldly trong tiếng Việt

coldly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

coldly

US /ˈkoʊld.li/
UK /ˈkoʊld.li/
"coldly" picture

trạng từ

lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm

In an unfriendly way and without emotion.

Ví dụ:

"That's your problem," she said coldly.

“Đó là chuyện của bạn,” cô ấy lạnh lùng nói.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: