Nghĩa của từ distantly trong tiếng Việt
distantly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
distantly
US /ˈdɪs.tənt.li/
UK /ˈdɪs.tənt.li/
xa xôi
trạng từ
far away:
Ví dụ:
He heard, distantly, the sound of the ocean.