Nghĩa của từ coiffure trong tiếng Việt
coiffure trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
coiffure
US /kwɑːˈfjʊr/
UK /kwɑːˈfjʊr/

danh từ
kiểu tóc
The style in which someone's hair is cut and arranged.
Ví dụ:
The star appeared on stage in a black leather outfit and a 1950s coiffure.
Ngôi sao xuất hiện trên sân khấu trong bộ trang phục da màu đen và kiểu tóc kiểu thập niên 1950.
Từ đồng nghĩa: