Nghĩa của từ hairstyle trong tiếng Việt

hairstyle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hairstyle

US /ˈher.staɪl/
UK /ˈher.staɪl/
"hairstyle" picture

danh từ

kiểu tóc

The style in which someone's hair is cut and arranged.

Ví dụ:

He wants a new hairstyle.

Anh ấy muốn đổi kiểu tóc mới.