Nghĩa của từ cloud trong tiếng Việt
cloud trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cloud
US /klaʊd/
UK /klaʊd/

danh từ
mây, đám mây, đám, đàn, bầy, bóng đen, bóng mây, bầu trời (số nhiều)
1.
A visible mass of condensed water vapor floating in the atmosphere, typically high above the ground.
Ví dụ:
The sun had disappeared behind a cloud.
Mặt trời đã khuất sau một đám mây.
2.
A state or cause of gloom, suspicion, trouble, or worry.
Ví dụ:
A black cloud hung over their lives.
Một bóng đen bao trùm cuộc đời họ.
động từ
Từ liên quan: