Nghĩa của từ clay trong tiếng Việt
clay trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clay
US /kleɪ/
UK /kleɪ/

danh từ
đất sét, gạch mộc
A type of heavy, sticky earth that becomes hard when it is baked and is used to make things such as pots and bricks.
Ví dụ:
She moulded the clay into the shape of a head.
Cô ấy nặn đất sét thành hình một cái đầu.
Từ liên quan: