Nghĩa của từ civic trong tiếng Việt
civic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
civic
US /ˈsɪv.ɪk/
UK /ˈsɪv.ɪk/

tính từ
dân sự, (thuộc) công dân, đô thị, thành phố
Of a town or city or the people who live in it.
Ví dụ:
The opera house is a great source of civic pride.
Nhà hát opera là một nguồn tự hào lớn của công dân.
Từ liên quan: