Nghĩa của từ citizenship trong tiếng Việt

citizenship trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

citizenship

US /ˈsɪt̬.ə.zən.ʃɪp/
UK /ˈsɪt̬.ə.zən.ʃɪp/
"citizenship" picture

danh từ

quốc tịch, quyền công dân

The legal right to belong to a particular country.

Ví dụ:

You can apply for citizenship after five years of residency.

Bạn có thể nộp đơn xin quốc tịch sau năm năm cư trú.

Từ đồng nghĩa: