Nghĩa của từ chunking trong tiếng Việt

chunking trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chunking

US /tʃʌŋ.kɪŋ/
UK /tʃʌŋ.kɪŋ/
"chunking" picture

danh từ

cách chia nhỏ thông tin

A way of dealing with or remembering information by separating it into small groups or chunks.

Ví dụ:

In the study, many people used a "chunking" strategy to help them remember the items.

Trong nghiên cứu này, nhiều người đã sử dụng chiến lược "chia nhỏ thông tin" để giúp họ ghi nhớ các mục.

Từ liên quan: