Nghĩa của từ chuckle trong tiếng Việt
chuckle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chuckle
US /ˈtʃʌk.əl/
UK /ˈtʃʌk.əl/

động từ
danh từ
sự cười thầm, sự cười tủm tỉm
A quiet laugh.
Ví dụ:
He gave a chuckle in response to her question.
Anh ấy cười thầm trước câu hỏi của cô ấy.