Nghĩa của từ chiselled trong tiếng Việt
chiselled trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chiselled
US /ˈtʃɪz.əld/
UK /ˈtʃɪz.əld/
đục khoét
tính từ
(of a man's face or features) strong and sharp, in an attractive way:
Ví dụ:
She brought with her a young man with finely chiselled features.