Nghĩa của từ "chicken out" trong tiếng Việt

"chicken out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chicken out

US /ˈtʃɪk.ɪn aʊt/
UK /ˈtʃɪk.ɪn aʊt/
"chicken out" picture

cụm động từ

chùn bước, rút lui, mất can đảm, rụt rè

To decide not to do something because you are afraid.

Ví dụ:

You’re not going to chicken out, are you?

Bạn sẽ không chùn bước chứ, phải không?