Nghĩa của từ charisma trong tiếng Việt

charisma trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

charisma

US /kəˈrɪz.mə/
UK /kəˈrɪz.mə/
"charisma" picture

danh từ

sức thu hút, sức hút, uy tín

The powerful personal quality that some people have to attract and impress other people.

Ví dụ:

The President has great personal charisma.

Tổng thống có sức thu hút cá nhân rất lớn.

Từ đồng nghĩa: