Nghĩa của từ charade trong tiếng Việt
charade trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
charade
US /ʃəˈreɪd/
UK /ʃəˈreɪd/
trò chơi đố chữ
danh từ
an act or event that is clearly false:
Ví dụ:
Everyone knew who was going to get the job from the start - the interviews were just a charade.
Từ liên quan: