Nghĩa của từ charades trong tiếng Việt
charades trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
charades
US /ʃəˈreɪdz/
UK /ʃəˈreɪdz/

danh từ
trò chơi đố chữ (qua hành động)
A team game in which each member tries to communicate to others of his or her team a particular word or phrase while staying silent and using only actions to represent the sounds or meanings.
Ví dụ:
Let's play charades.
Hãy chơi trò chơi đố chữ.