Nghĩa của từ "chafing dish" trong tiếng Việt
"chafing dish" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chafing dish
US /ˈtʃeɪ.fɪŋ ˌdɪʃ/

danh từ
nồi hâm nóng thức ăn
A metal dish used for serving food that has a small flame under it to keep the food warm.
Ví dụ:
The buffet will include hot main courses presented in chafing dishes.
Tiệc buffet sẽ bao gồm các món chính nóng hổi được đựng trong nồi hâm nóng thức ăn.