Nghĩa của từ certify trong tiếng Việt

certify trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

certify

US /ˈsɝː.t̬ə.faɪ/
UK /ˈsɝː.t̬ə.faɪ/
"certify" picture

động từ

xác nhận, chứng nhận, chứng thực, (y học) chứng nhận (là mắc bệnh tâm thần)

To state officially, especially in writing, that something is true.

Ví dụ:

He handed her a piece of paper certifying (that) she was in good health.

Ông ấy đưa cho cô ấy một mảnh giấy xác nhận rằng cô ấy có sức khỏe tốt.

Từ đồng nghĩa: