Nghĩa của từ certification trong tiếng Việt

certification trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

certification

US /ˌsɜ˞ː.t̬ə.fɪˈkeɪ.ʃən/
UK /ˌsɜ˞ː.t̬ə.fɪˈkeɪ.ʃən/

danh từ

sự phát bằng cấp cho người nào, sự phát chứng chỉ

the action or process of providing someone or something with an official document attesting to a status or level of achievement.
Ví dụ:
a fundamental requirement for organic certification