Nghĩa của từ cemetery trong tiếng Việt

cemetery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cemetery

US /ˈsem.ə.ter.i/
UK /ˈsem.ə.ter.i/
"cemetery" picture

danh từ

nghĩa trang

An area of ground in which dead bodies are buried.

Ví dụ:

His father is buried in the cemetery on the hill.

Cha anh ấy được chôn cất tại nghĩa trang trên đồi.

Từ đồng nghĩa: