Nghĩa của từ graveyard trong tiếng Việt

graveyard trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

graveyard

US /ˈɡreɪv.jɑːrd/
UK /ˈɡreɪv.jɑːrd/
"graveyard" picture

danh từ

nghĩa trang, nghĩa địa, bãi tha ma

A place, often next to a church, where dead people are buried.

Ví dụ:

He was buried in the graveyard of St. Mary's parish church.

Ông ấy được an táng tại nghĩa địa của nhà thờ giáo xứ St.