Nghĩa của từ cease trong tiếng Việt

cease trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cease

US /siːs/
UK /siːs/
"cease" picture

động từ

ngưng, dừng, ngớt, ngừng, thôi, hết, tạnh

Bring or come to an end.

Ví dụ:

The hostilities had ceased and normal life was resumed.

Các cuộc xung đột đã ngừng và cuộc sống bình thường được tiếp tục.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: