Nghĩa của từ "carpet tile" trong tiếng Việt

"carpet tile" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

carpet tile

US /ˈkɑː.pɪt ˌtaɪl/
"carpet tile" picture

danh từ

thảm tấm

Thin, usually square or rectangular pieces of strong cloth material used for covering a floor, or the material itself.

Ví dụ:

Carpet tile made with recycled material is being installed in all new buildings.

Thảm tấm làm bằng vật liệu tái chế đang được lắp đặt ở tất cả các tòa nhà mới.