Nghĩa của từ carefully trong tiếng Việt
carefully trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
carefully
US /ˈker.fəl.i/
UK /ˈker.fəl.i/

trạng từ
cẩn thận, chu đáo
In a way that deliberately avoids harm or errors; cautiously.
Ví dụ:
They must be carefully handled and stored.
Chúng phải được xử lý và cất giữ cẩn thận.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: