Nghĩa của từ cautiously trong tiếng Việt
cautiously trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cautiously
US /ˈkɑː.ʃəs.li/
UK /ˈkɑː.ʃəs.li/

trạng từ
một cách cẩn thận, thận trọng
being careful about what you say or do
Ví dụ:
Act cautiously when signing contracts and read them thoroughly first.
Hành động thận trọng khi ký các hợp đồng và trước hết hãy đọc chúng kỹ lưỡng.