Nghĩa của từ "card reader" trong tiếng Việt

"card reader" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

card reader

US /ˈkɑːd ˌriː.də/
"card reader" picture

danh từ

máy đọc thẻ, đầu đọc thẻ

An electronic device that can read the information on a credit card, etc.

Ví dụ:

To pay, just hold your card up to the card reader.

Để thanh toán, chỉ cần đưa thẻ của bạn lên máy đọc thẻ.