Nghĩa của từ capitulation trong tiếng Việt

capitulation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

capitulation

US /kəˌpɪtʃ.əˈleɪ.ʃən/
UK /kəˌpɪtʃ.əˈleɪ.ʃən/
"capitulation" picture

danh từ

sự đầu hàng, thoả ước có mang điều kiện đầu hàng

The act of accepting that you have been defeated by an enemy or opponent.

Ví dụ:

a humiliating capitulation

sự đầu hàng nhục nhã

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: