Nghĩa của từ "caller ID" trong tiếng Việt
"caller ID" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
caller ID
US /ˌkɔː.lər aɪˈdiː/
danh từ
nhận dạng người gọi
A phone service that shows you the phone number of the person who is telephoning you.
Ví dụ:
The phone includes a small screen, which can display caller ID during an incoming call.
Điện thoại bao gồm một màn hình nhỏ, có thể hiển thị nhận dạng người gọi trong khi có cuộc gọi đến.