Nghĩa của từ caller trong tiếng Việt

caller trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

caller

US /ˈkɑː.lɚ/
UK /ˈkɑː.lɚ/
"caller" picture

danh từ

người gọi, người đến thăm, người ra hiệu nhảy

Someone who makes a phone call, especially a member of the public who calls a radio or television programme while it is being broadcast.

Ví dụ:

I'd just like to comment on what your previous caller was saying.

Tôi chỉ muốn nhận xét về những gì người gọi trước của bạn đã nói.

Từ liên quan: