Nghĩa của từ calendar trong tiếng Việt

calendar trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

calendar

US /ˈkæl.ən.dɚ/
UK /ˈkæl.ən.dɚ/
"calendar" picture

danh từ

lịch, sổ hằng năm, chương trình nghị sự

A chart or series of pages showing the days, weeks, and months of a particular year, or giving particular seasonal information.

Ví dụ:

An old calendar for 1990 was still hanging on the wall of her office.

Trên tường văn phòng cô ấy vẫn treo một tờ lịch cũ của năm 1990.

Từ đồng nghĩa:

động từ

ghi vào lịch, ghi vào danh sách, sắp xếp theo trình tự thời gian

Enter (something) in a calendar or timetable.

Ví dụ:

It was at their discretion whether to index or calendar the records.

Họ có toàn quyền quyết định lập chỉ mục hay ghi vào danh sách các bản ghi.